CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
Dưới đây là danh mục các nghề đào tạo thuộc nhóm nghề Công nghệ sản xuất vật liệu, dụng cụ…
Tên gọi của nghề
|
Mã nghề
|
|
Trung cấp nghề
|
Cao đẳng nghề
|
|
Công nghệ sản xuất
|
|
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
40510501
|
50510501
|
40510502
|
50510502
|
|
40510503
|
50510503
|
|
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy
|
40510504
|
50510504
|
40510505
|
50510505
|
|
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
40510506
|
50510506
|
Sản xuất sơn
|
40510507
|
50510507
|
40510508
|
50510508
|
|
Sản xuất bao bì xi măng
|
40510509
|
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
40510510
|
|
Sản xuất gạch Granit
|
40510511
|
|
Sản xuất đá bằng cơ giới
|
40510512
|
|
Sản xuất vật liệu chịu lửa
|
40510513
|
|
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu
|
40510514
|
|
Sản xuất bê tông nhựa nóng
|
40510515
|
|
40510516
|
50510516
|
|
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng
|
40510517
|
50510517
|
40510518
|
50510518
|
|
40510519
|
50510519
|
|
Sản xuất khí cụ điện
|
40510520
|
50510520
|
Sản xuất sản phẩm cách điện
|
40510521
|
50510521
|
Sản xuất dụng cụ đo điện
|
40510522
|
50510522
|
Sản xuất động cơ điện
|
40510523
|
50510523
|
40510524
|
50510524
|
|
40510525
|
50510525
|
|
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng
|
40510526
|
50510526
|
Sản xuất dụng cụ thể thao
|
40510527
|
50510527
|
40510528
|
50510528
|
|
40510529
|
50510529
|
|
Công nghệ gia công kính xây dựng
|
40510530
|
50510530
|
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu
|
40510531
|
50510531
|
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng
|
40510532
|
|
40510533
|
50510533
|
|
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng
|
40510534
|
50510534
|



- Ý kiến phản hồi


Tin mới hơn

